Bài 24: CHỊ LÀM ƠN PHA GIÚP TÔI HAI LY CÀ PHÊ(Unit 24: I’d like to have two cups of coffee, please!)
HỘI THOẠI - Dialogue
Anh Tâm đến nhà anh Paul chơi (Tam comes to visit Paul):
Anh Paul: Chào anh Tâm. Mời anh vào.
Anh Tâm: À, chào anh Paul. Cám ơn anh.
Anh Paul: Cuối tuần anh làm gì?
Anh Tâm: Không biết làm gì, đi đâu. Chỉ qua đây chơi thôi.
Anh Paul: Anh uống trà hay cà phê?
Anh Tâm: Gì cũng được.
Anh Paul: Vậy cà phê nhé. Từ sáng đến giờ tôi cũng chưa uống cà phê.
(Gọi người giúp việc) Chị ơi, làm ơn pha giúp tôi hai ly cà phê.
Người giúp việc: Dạ, hai anh uống cà phê đá hay cà phê sữa ạ?
Anh Tâm: À, chị cho tôi một ly cà phê đá.
Anh Paul: Còn tôi uống cà phê sữa đá.
Người giúp việc: Dạ, hai anh chờ một chút nha.
Listen to the dialogue:
CẤU TRÚC - Pattern
Làm ơn … giúp / hộ / giùm(This structure is used to ask somebody to do something.)
Ví dụ:
- Làm ơn giặt giúp tôi bộ quần áo này.
- Làm ơn cho người lên phòng sửa cái máy lạnh giùm tôi.
- Làm ơn kiểm tra lại hộ tôi xem có vấn đề hay không.
THỰC HÀNH - Practice
1. Dùng cấu trúc “làm ơn … giúp / hộ / giùm” và thông tin cho sẵn để viết lại những câu dưới đây (Use the pattern “làm ơn … giúp/hộ/giùm” with the provided information to make correct sentences):
a) rửa / tôi / cái ly này
=> Làm ơn rửa giúp tôi cái ly này.
b) đóng / tôi / cái cửa sổ ở đàng kia ____________________________________________________________________
c) ủi / anh ấy / cái áo sơ mi màu trắng này ____________________________________________________________________
d) gửi / chị Vân ở công ty Intel / hai bức thư này ____________________________________________________________________
e) mua / tôi / hai hộp cà phê Trung Nguyên ____________________________________________________________________
2. Sắp xếp lại trật tự các từ để thành câu đúng (Rearrange these words to form correct sentences):
a) cà phê / trà / uống / hay / muốn / anh / ? ____________________________________________________________________
b) kiểm tra / đến / cho người / tôi / sẽ / anh / giúp ____________________________________________________________________
c) pha / tôi / giúp / làm ơn / một bình trà ____________________________________________________________________
d) giùm / mang hành lý / anh / lên phòng / nhé / tôi ____________________________________________________________________
e) làm ơn / tôi / giùm / một tấm ảnh / chụp ____________________________________________________________________
3. Bạn sẽ nói thế nào nếu (How do you say in Vietnamese if):
a) Bạn muốn nhờ người giúp việc giặt quần áo cho bạn. ____________________________________________________________________
b) Bạn thấy nóng nực, bạn muốn nhờ Lan mở cửa sổ cho thoáng. ____________________________________________________________________
c) Bạn muốn nhờ nhân viên tiếp tân khách sạn nhắn lại cho ông Jack là chiều nay bạn không đến gặp ông ấy được. ____________________________________________________________________
d) Bạn muốn nhờ cô thư ký đặt trước một bàn cho hai người ở nhà hàng A&M lúc 7 giờ tối nay. ____________________________________________________________________
e) Cái túi xách của bạn nặng quá, bạn muốn nhờ người phục vụ mang lên phòng giúp bạn. ____________________________________________________________________
TỪ VỰNG - Vocabulary
• bình trà: tea pot
• chụp: to take picture
• cửa sổ: window
• đóng: to close
• giặt: to wash (clothes)
• hộp: box, package
• kiểm tra: to check, examine
• nóng nực: hot
• pha: to make (tea, coffee)
• qua: to come to
• rửa: to clean
• thoáng: airy, fresh
• thư: letter
• ủi: to iron
(To be continued)
This material is provided by the Vietnamese Language Studies Saigon (VLS).