Bài 22: GIÁ THUÊ NHÀ NÀY HƠI MẮC (Phần cuối) (Unit 22: The rent is too high) (Final part)
HỘI THOẠI - Dialogue
Chị Min Ji nói chuyện với chồng (Min Ji is speaking to her husband):
Chị Min Ji: Anh ơi, sáng nay em mới đi xem một căn nhà trên đường Võ Thị Sáu.
Chồng: Em thấy thế nào?
Chị Min Ji: Cũng được. Nhưng giá thuê nhà này hơi mắc.
Chồng: Bao nhiêu em?
Chị Min Ji: Tám triệu rưỡi một tháng.
Chồng: Ừ, hơi mắc. Nhưng chúng ta cũng nên thuê ở đó em ạ.
Chị Min Ji: Tại sao vậy anh?
Chồng: Vì đường Võ Thị Sáu không những gần công ty anh mà còn gần trường của con.
Listen to the dialogue:
CẤU TRÚC - Pattern
1. Cũng (used to express the meaning that you can agree or accept but not very satisfied):
Ví dụ:
- Món ăn này không ngon lắm nhưng cũng được.
- Nếu không có phòng lớn thì cho tôi thuê một phòng nhỏ cũng không sao.
THỰC HÀNH - Practice
1. Sắp xếp lại trật tự các từ để thành câu đúng(Rearrange these given words to make correct sentences):
a) thuê / tôi / một / nhà / căn / muốn / nhỏ ____________________________________________________________________
b) mấy phòng / tất cả / có / nhà / vậy / ? ____________________________________________________________________
c) chật / phòng khách / thì / phòng tắm / rộng / thì ____________________________________________________________________
d) mới / quận Gò Vấp / mua / tôi / ở / nhà ____________________________________________________________________
e) bao nhiêu / nhà / giá thuê / căn / đó / ? ____________________________________________________________________
2. Hoàn thành các câu dưới đây (Complete the sentences below):
a) Tòa nhà này __________________________________________________________
b) Nhà mặt tiền _________________________________________________________
c) Giá thuê _____________________________________________________________
d) Nhà gần khu trung tâm _________________________________________________
e) Mỗi tháng ____________________________________________________________
3. Trả lời các câu hỏi sau (Answer the questions below):
a) Ở thành phố Hồ Chí Minh, bạn thuê nhà hay thuê phòng? Ở đâu? ____________________________________________________________________
b) Nhà/phòng của bạn thế nào? Có những gì? ____________________________________________________________________
c) Từ nơi bạn ở đến Trường Tiếng Việt Sài Gòn bao xa? ____________________________________________________________________
d) Nơi bạn sống có thuận tiện không? Tại sao? ____________________________________________________________________
e) Bạn thích sống trong một căn nhà như thế nào? ____________________________________________________________________
TỪ VỰNG - Vocabulary
• chật: narrow, small
• mặt tiền: street front
• nơi: place
• rộng: wide, large
• thuận tiện: convenient
This material is provided by the Vietnamese Language Studies Saigon (VLS).