Themselves là đại từ phản thân (reflexive pronoun) dạng chuẩn (standard) của đại từ nhân xưng (personal pronoun) ở ngôi thứ 3 số nhiều they và dạng tân ngữ (object) của đại từ này them.
Ví dụ:
I just showed the boys the refrigerator and told them to help themselves.
(Tôi vừa dẫn mấy đứa nhóc đến chỗ tủ lạnh rồi bảo chúng cứ tự nhiên.) (Tức là chúng muốn ăn, uống gì thì cứ tự động lấy từ trong tủ lạnh ra.) Tuy nhiên, they và them thỉnh thoảng vẫn được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại để thay thế cho những danh từ số ít khi nói về một người nào đó chưa rõ giới tính.
Ví dụ: If your child is thinking about applying to a university, they can get good advice from this website.
(Nếu con của anh đang nghĩ đến việc nộp đơn học đại học thì nó có thể tìm thấy những lời khuyên bổ ích từ website này.)
Trong ví dụ trên, trong tiếng Anh truyền thống câu văn sẽ được viết dưới dạng sau:
If your child is thinking about applying to a university, he or she can get good advice from this website.
Tuy nhiên, việc sử dụng cụm từ 'he or she' khiến câu văn trở nên dài dòng và phức tạp một cách không cần thiết. Vì vậy trong văn nói thời hiện đại, nhiều người đã dùng they làm đại từ thay thế và themself làm đại từ phản thân cho they. Điều này cũng có vẻ hợp lý vì '-selves' là số nhiều, còn 'self' rõ ràng là số ít!
Ví dụ: If your kid wants to succeed in the test, they will have to work themself very hard.
(Nếu như con chị muốn làm tốt bài kiểm tra thì nó phải cố gắng rất nhiều.)
Ở ví dụ trên, nếu viết theo cách truyền thống và được chấp nhận rộng rãi, câu văn sẽ trở nên rất vụng về và phức tạp:
If your kid wants to succeed in the test, he or she will have to work himself or herself very hard.
Vì vậy, nhiều người đã quyết định dùng they và themself thay thế. Tuy nhiên, việc dùng they và themself ở dạng số ít như thế này vẫn chưa thật sự mang tính chính thống, vì thế các bạn nên tránh sử dụng, nhất là trong văn viết mang tính trang trọng.
Vì vậy, vẫn nên viết: If your kid wants to succeed in the test, he or she will have to work himself or herself very hard.
Hoặc để tránh phải xử lý những trường hợp văn phạm rối rắm này bạn có thể diễn tả ý tưởng trên theo một cách khác như sau:
For your child to succeed in the test, hard work is absolutely a must.
Hi vọng các bạn đã có thêm một góc nhìn về những thay đổi đang dần diễn ra trong tiếng Anh hiện đại.
Have fun!
And email us at ttn@tuoitre.com.vn if you have any question.
Tuoitrenews