Bài 20: LÀM ƠN CHO TÔI NÓI CHUYỆN VỚI ANH HÙNG (Phần cuối)(Unit 20: Could I speak to Mr.Hung, please?) (Final part)
HỘI THOẠI - Dialogue
Tại văn phòng ở Hà Nội (At an office in Hanoi):
Anh Tony: A lô.
Mai: Dạ, làm ơn cho tôi nói chuyện với anh Tony.
Anh Tony: Vâng, tôi là Tony đây. Xin lỗi, ai gọi đấy ạ?
Mai: Dạ, chào anh Tony. Em là Mai đây.
Anh Tony: À, chào Mai. Lâu quá không gặp em. Dạo này em thế nào?
Mai: Dạ, em vẫn bình thường. Còn anh thế nào?
Anh Tony: Anh cũng vậy. Cám ơn em.
Mai: Nghe nói anh sắp vào Sài Gòn làm việc phải không?
Anh Tony: Đúng rồi, tháng sau anh sẽ vào Sài Gòn làm việc. Còn tháng này anh vẫn làm ở Hà Nội.
Mai: Rất vui vì lại được cùng làm việc với anh.
Anh Tony: Ừm, anh cũng vậy.
(Tiếng chuông điện thoại)
Mai: Xin lỗi, em có điện thoại. Gặp lại anh sau nha.
Anh Tony: Ừm, chào em.
Mai: Dạ, chào anh.
Listen to the dialogue:
CẤU TRÚC - Pattern
1. Đấy (A particle placed at the end of a question to indicate an action currently in progress. ‘Đấy’ can be substituted by ‘đó’, ‘vậy’, ‘thế’.)
Ví dụ:
- Anh đang làm gì đấy?
- Chị gọi điện thoại cho ai đấy?
2. Vẫn(expressing the continuation of an action right at the moment of speaking)
Ví dụ:
- Anh khỏe không ? _ Cám ơn anh, tôi vẫn khỏe.
- Cô ấy vẫn đang chờ anh ở văn phòng.
3. Sắp (indicating an action that will happen in the very near future from a certain point of time)
Ví dụ:
- Tôi sắp lập gia đình.
- Anh ấy sắp đến Việt Nam du lịch.THỰC HÀNH - Practice
1. Dùng từ “vẫn” và từ gợi ý để hoàn thành các mẩu hội thoại sau (Use “vẫn” and the suggested words to make a complete conversation):
a) A: Dạo này anh thế nào?
B: => Tôi vẫn bình thường. (bình thường)
b) A: Chị đã lập gia đình chưa?
B: _______________________________________________________ (độc thân)
c) A: Nó đang làm gì đấy?
B: _______________________________________________________ (đang ngủ)
d) A: Bây giờ anh làm ở đâu?
B: ______________________________________________________ (công ty cũ)
e) A: Chủ nhật thư viện có mở cửa không?
B: _________________________________________________________ (mở cửa)
2. Bạn sẽ dùng từ “sắp” hay “sẽ” cho các câu dưới đây (Which word is the most suitable for each sentence, “sắp” or “sẽ”?):
a) Ngày mai anh ấy _______ ra Hà Nội.
b) Nghe nói cô ấy _______ lấy chồng.
c) Các cô ấy _______ đi du lịch ở Huế vào tháng sau.
d) _______ đến giờ xe lửa khởi hành rồi. Nhanh lên.
e) Nghe nói anh _______ có con phải không? Chúc mừng anh.
3. Dùng động từ “bị” hay “được” để viết lại các câu sau (Rewrite these sentences, using “bị” or “được”):
a) (Tôi bị bệnh.) Ông giám đốc cho tôi nghỉ hai ngày.
=> Tôi được ông giám đốc cho nghỉ hai ngày.
b) (Hôm qua là sinh nhật Nam). Ba Nam tặng Nam ba quyển sách. ____________________________________________________________________
c) Cô ấy mời tôi đến dự đám cưới của cô ấy. ____________________________________________________________________
d) (Nó về nhà rất trễ.) Ba mẹ nó la nó. ____________________________________________________________________
e) (Mai học giỏi.) Ba mẹ Mai cho Mai đi Vũng Tàu chơi. ____________________________________________________________________
TỪ VỰNG - Vocabulary
• chúc mừng: to congratulate
• độc thân: single
• dự: to attend
• la: to shout, reprimand
• lấy chồng: to get married
• mở cửa: open
• nhanh lên: hurry up
• sắp: to be about to
• tặng: to present
• vẫn: still
This material is provided by the Vietnamese Language Studies Saigon (VLS).