Bài 21: ANH THẤY ĐÀ LẠT THẾ NÀO? (Phần cuối)(Unit 21: What do you think about Da Lat?) (Final part)
HỘI THOẠI - Dialogue
Tại văn phòng (At an office):
Chị Mai: Chào anh John. Anh đi Đà Lạt về rồi à?
Anh John: Vâng. Tôi mới về hôm qua.
Chị Mai: Anh thấy Đà Lạt thế nào?
Anh John: Rất đẹp. Tôi đã đi Nha Trang rồi, Nha Trang cũng rất đẹp. Nhưng tôi thấy Đà Lạt đẹp hơn. Thời tiết ở Đà Lạt mát mẻ và dễ chịu.
Chị Mai: Ở Đà Lạt anh đã đi đâu?
Anh John: Tôi đã đi nhiều nơi như Thác Prenn, Hồ Xuân Hương, Hồ Tuyền Lâm, Thung Lũng Tình Yêu, Dinh Bảo Đại, chùa Tàu, … và lễ hội hoa nữa.
Chị Mai: Anh thích nơi nào nhất?
Anh John: Tôi thích Hồ Tuyền Lâm nhất.
Chị Mai: Tại sao?
Anh John: Vì Hồ Tuyền Lâm không những đẹp mà còn sạch nữa. Còn chị, chị thích nơi nào nhất?
Chị Mai: Nơi nào tôi cũng thích.
Listen to the dialogue:
CẤU TRÚC - Pattern
1. Hơn (used to indicate a degree higher than what something is compared to)
Ví dụ:
- Tôi thấy Đà Lạt đẹp hơn Nha Trang.
- Nhà hàng này mắc hơn nhà hàng đó.
2. Nhất (used to indicate the highest degree within a particular range)
Ví dụ:
- Trong công ty tôi, anh ấy là người cao nhất.
- Chị thích ăn gì nhất?
3. Không những … mà còn (emphasizing that a quantity or a quality is higher than usual)
Ví dụ:
- Cô ấy không những trẻ mà còn đẹp.
- Ông Ba không những có nhà ở Sài Gòn mà còn có nhà ở Hà Nội.
THỰC HÀNH - Practice
1. Dùng từ so sánh “hơn” để viết lại các câu sau (Use “hơn” to rewrite the sentences below):
a) Cái áo này giá 200.000 đồng. Cái áo kia giá 250.000 đồng.
=> Cái áo này rẻ hơn cái áo kia.
b) Cái tivi này tôi mua từ năm 2005. Cái tivi kia chị ấy mua từ năm 2010. ____________________________________________________________________
c) Nhiệt độ ở Đà Lạt hôm nay là 18°C-23°C. Còn nhiệt độ ở thành phố Hồ Chí Minh là 24°C-32°C. ____________________________________________________________________
d) Phòng đơn diện tích 20m². Còn phòng đôi diện tích 34m². ____________________________________________________________________
e) Xoài này ngon và rẻ. Xoài kia không ngon và mắc. ____________________________________________________________________
2. Dùng từ “nhất” để nối những câu sau hay trả lời câu hỏi (Use “nhất” to combine these sentences or to answer the questions):
a) Dũng 25 tuổi. Hà 27 tuổi. Còn Lâm 23 tuổi.
=> Hà lớn tuổi nhất / Lâm nhỏ tuổi nhất / Lâm trẻ nhất.
b) Tôi cao 1.7m. Anh trai tôi cao 1.65m. Em trai tôi cao 1.72m. ____________________________________________________________________
c) Bạn thích ăn món gì nhất? Phở bò, bún bò Huế hay hủ tiếu? ____________________________________________________________________
d) Hà nặng 58 kí. My nặng 52 kí. Bạn của Hà và My nặng 48 kí. ____________________________________________________________________
e) Bạn đã đi những nước nào rồi? Bạn thích nơi nào nhất? ____________________________________________________________________
3. Dùng kết cấu “không những … mà còn” để viết lại các câu dưới đây(Reform these sentences, using the pattern “không những … mà còn …”):
a) Người Việt Nam thân thiện và hiếu khách.
=> Người Việt Nam không những thân thiện mà còn hiếu khách.
b) Thời tiết ở Đà Lạt mát mẻ và dễ chịu. ____________________________________________________________________
c) Chợ Bình Tây lớn và có nhiều hàng hóa. ____________________________________________________________________
d) Nhà hàng này ngon và rẻ. ____________________________________________________________________
e) Gia đình chị ấy nghèo và đông anh em. ____________________________________________________________________
TỪ VỰNG - Vocabulary
• dễ chịu: comfortable
• diện tích: area
• dinh: palace
• hàng hóa: goods, product
• hủ tiếu: a type of noodle
• không những … mà còn … : not only … but also …
• nặng: to weigh
• nghèo: poor
• nhất: the most
• nhiệt độ: temperature
• trẻ: young
This material is provided by the Vietnamese Language Studies Saigon (VLS).