Về cơ bản, thì tương lai đơn (simple future tense) được dùng để diễn tả một hành động hay một sự kiện sẽ diễn ra trong tương lai.
Cách thành lập và sử dụng của thì này như sau:
1. Chúng ta sử dụng will/shall + dạng nguyên mẫu của động từ để tạo thành thì tương lai đơn như trong các ví dụ sau đây:
This decision will change your life.(Quyết định này sẽ thay đổi cuộc đời bạn.)
They'll know their exam results in August.(Họ sẽ biết kết quả thi vào tháng 8.)
Thể phủ định của thì tương lai đơn là will/shall not + dạng nguyên mẫu của động từ.
This make of car will not be produced anymore.(Loại xe này sẽ không được sản xuất nữa.)
I won’t come to your party.(Tôi sẽ không đến dự tiệc của bạn.)
Chú ý: ’ll và won’t là dạng rút gọn của will và will not.
Ở thể nghi vấn, thì tương lai đơn được thành lập như sau: will/shall + chủ ngữ + dạng nguyên mẫu của động từ.
Ví dụ:
Where will you go tonight?(Tối nay anh sẽ đi đâu?)
When will Peter leave for Paris? (Khi nào Peter sẽ đi Paris vậy?)
2. Will hoặc shall được dùng với chủ ngữ ở ngôi thứ nhất (I, We).
Ví dụ:
I will be/shall be at home tomorrow.(Ngày mai tôi sẽ ở nhà.)
We will have/shall have another opportunity soon.(Chúng ta sẽ nhanh chóng có cơ hội khác thôi.)
Đối với các ngôi thứ khác, shall không được sử dụng để thành lập thì tương lai đơn.
Ví dụ: Chúng ta không nói John shall be at home tomorrow mà phải là John will be at home tomorrow.
Chú ý:
Dạng rút gọn của shall not là shan't /ʃa:nt/.
I shan't be here tomorrow.(Ngày mai tôi sẽ không có mặt ở đây.)
3. Will/shall + dạng nguyên mẫu của động từ còn được dùng để dự đoán tương lai.
Ví dụ:
Southern England will stay cloudy and windy tonight.(Tối nay sẽ vẫn có nhiều gió và mây mù ở phía nam nước Anh.)
My father will probably be in hospital for at least two weeks.(Cha tôi có lẽ sẽ nằm viện ít nhất 2 tuần.)
4. I’ll/We’ll thường dùng để diễn tả một quyết định tức thời.
Ví dụ:
It's raining so I'll stay at home instead of going to the cinema.(Trời đang mưa nên tôi sẽ ở nhà thay vì đi xem phim.) (Ở đây, quyết định ở nhà được đưa ra ngay khi người nói nhìn thấy trời mưa.)
(To be continued)