Bài 20: LÀM ƠN CHO TÔI NÓI CHUYỆN VỚI ANH HÙNG(Unit 20: Could I speak to Mr.Hung, please?)
HỘI THOẠI - Dialogue
Tại quầy tiếp tân khách sạn Đồi Thông (At the reception at Doi Thong Hotel):
Nhân viên tiếp tân: A lô, khách sạn Đồi Thông xin nghe.
Anh Paul: Chào cô. Cô làm ơn cho tôi nói chuyện với anh Hùng, phòng 302.
Nhân viên tiếp tân: Dạ, anh chờ một chút nha. A lô, anh Hùng không có trên phòng. Hình như anh ấy vừa mới đi ra ngoài rồi ạ.
Anh Paul: Cô làm ơn nói lại với anh Hùng là vì tôi bận nên sáng mai tôi không về Sài Gòn cùng anh ấy được.
Nhân viên tiếp tân: Dạ, em sẽ nhắn lại. Xin lỗi, anh tên gì ạ?
Anh Paul: Tôi tên là Paul. Cám ơn cô nhiều.
Nhân viên tiếp tân: Dạ, không có chi. Chào anh.
Listen to the dialogue:
CẤU TRÚC - Pattern
1. Hình như (used to express a judgement based on some evidence that is seen, heard, felt, tasted, etc)
Ví dụ:
- Hình như ngày mai chị ấy về nước.
- Anh ấy hình như không khỏe lắm.
2. Mới / vừa mới (indicating an action that happened in the very recent past from a certain point of time)
Ví dụ:
- Tôi vừa mới điện thoại cho anh ấy.
- Họ mới đi Hội An về.
3. Vì … nên (This structure indicates a cause-effect relationship. The clause following ‘vì’ is the cause or reason while that after ‘nên’ introduces the effect.)
Ví dụ:
- Vì anh ấy bị đau răng nên anh ấy không ăn cơm được.
- Vì kẹt xe nên hôm nay tôi đi làm trễ.
THỰC HÀNH - Practice
1. Dùng “hình như” để biểu thị ý phỏng đoán cho những trường hợp sau (Use “hình như” to make a prediction for each situation below):
a) Cô ấy không có ở trên phòng.
=> Hình như cô ấy vừa mới đi ra ngoài.
b) Tôi đến nhà cô ấy chơi. Cô ấy có nhà nhưng không ra tiếp tôi. ____________________________________________________________________
c) Trông bà ấy có vẻ mệt. ____________________________________________________________________
d) Sao hôm nay anh lại mời tôi đi xem phim? ____________________________________________________________________
e) Tôi trông anh rất quen. ____________________________________________________________________
2. Dùng từ “mới / vừa mới” để viết lại các câu dưới đây (Rewrite these sentences using “mới / vừa mới”):
a) Tôi gặp anh ấy hôm qua.
=> Tôi mới gặp anh ấy hôm qua.
b) Cô ấy lập gia đình tuần trước. ____________________________________________________________________
c) Hôm kia anh Long và gia đình đi du lịch ở Phú Quốc. ____________________________________________________________________
d) Chị Hà điện thoại cho chị Vân hai tiếng trước. ____________________________________________________________________
e) Chủ nhật tuần trước anh Brian đến nhà tôi chơi. ____________________________________________________________________
3. Dùng kết cấu “vì … nên” để nối các câu dưới đây (Combine these sentences using the pattern “vì … nên …”)
a) Khách sạn gần quận 1 mắc quá. Tôi không thuê phòng ở đó.
=> Vì khách sạn gần quận 1 mắc quá nên tôi không thuê phòng ở đó.
b) Tôi đến khách sạn thăm họ nhưng không gặp. Họ mới về nước. ____________________________________________________________________
c) Cô ấy không gọi điện thoại cho anh được. Điện thoại nhà cô ấy hư rồi. ____________________________________________________________________
d) Điện thoại nhà tôi không gọi được. Tôi chưa trả tiền cước điện thoại. ____________________________________________________________________
e) Phong cảnh ở Việt Nam đẹp. Nhiều người nước ngoài đến Việt Nam du lịch. ____________________________________________________________________
TỪ VỰNG - Vocabulary
• có vẻ: to seem
• cước: cost, fee
• hình như: maybe, perhaps
• hư: broken
• kẹt xe: traffic jam
• mới: just
• quen: familiar
• tiếp: to welcome
• vừa mới: just
(To be continued)
This material is provided by the Vietnamese Language Studies Saigon (VLS).