Bài 21: ANH THẤY ĐÀ LẠT THẾ NÀO?(Unit 21: What do you think about Da Lat?)
HỘI THOẠI - Dialogue
Tại văn phòng ở thành phố Hồ Chí Minh, anh Tony mới đi công tác Hà Nội về (At an office in Ho Chi Minh City, Tony has just come back from a business trip to Hanoi):
Anh Tony: Chào chị Hoa.
Chị Hoa: Ô, chào anh Tony. Anh mới về thành phố Hồ Chí Minh à?
Anh Tony: Vâng, tôi mới về thứ bảy tuần trước.
Chị Hoa: Đi công tác Hà Nội, anh thấy Hà Nội thế nào?
Anh Tony: Hà Nội đẹp nhưng nhỏ hơn thành phố Hồ Chí Minh.
Chị Hoa: Buổi tối anh có đi chơi nhiều không?
Anh Tony: Không nhiều lắm. Tối nào tôi cũng chỉ đi ăn rồi đi vòng vòng gần khách sạn thôi.
Chị Hoa: Dạo này thời tiết Hà Nội thế nào vậy, anh?
Anh Tony: Bây giờ ở Hà Nội là mùa hè, nóng lắm. Mùa hè thì nóng, mùa đông thì lạnh.
Nghe nói mùa xuân và mùa thu thời tiết mát mẻ hơn.
Chị Hoa: Tôi chưa bao giờ đi Hà Nội. Gia đình tôi định hè này sẽ đi chơi Hà Nội một chuyến.
Listen to the dialogue:
CẤU TRÚC - Pattern
1. Thì … thì (This structure expresses the contrast of the two clauses in a sentence.)
Ví dụ:
- Ở Hà Nội, mùa hè thì nóng, còn mùa đông thì lạnh.
- Xoài chín thì ngọt, xoài xanh thì chua.
2. Nào … cũng / Nào cũng (expressing the similarity of any member in a group of actions, states, …)
Ví dụ:
- Ngày nào tôi cũng phải đến trường.
- Ở đây người nào cũng vui tính.
THỰC HÀNH - Practice
1. Dùng kết cấu “thì … thì” để hoàn thành câu với những thông tin cho sẵn (Use the pattern “thì … thì …” to make complete sentences with the provided words):
a) khách sạn lớn / khách sạn mini
=> Khách sạn lớn thì mắc, khách sạn mini thì rẻ.
b) thời tiết ở Đà Lạt / thời tiết ở thành phố Hồ Chí Minh ____________________________________________________________________
c) trời nắng / trời mưa ____________________________________________________________________
d) phòng đơn / phòng đôi ____________________________________________________________________
e) món ăn Huế / món ăn miền Nam ____________________________________________________________________
2. Dùng kết cấu “nào … cũng / nào cũng” để viết lại các câu dưới đây (Reform these sentences, using the pattern “nào … cũng / nào cũng”):
a) Tôi bận từ thứ hai đến chủ nhật.
=> Ngày nào tôi cũng bận.
b) Anh Martin học tiếng Việt mỗi buổi sáng. ____________________________________________________________________
c) Tất cả các sinh viên ở trường chúng tôi đều là người nước ngoài. ____________________________________________________________________
d) Tuần này trời mưa mỗi ngày. ____________________________________________________________________
e) Anh ấy muốn mua tất cả những thứ này. ____________________________________________________________________
3. Sắp xếp lại trật tự các từ để thành câu đúng(Rearrange the given words to make correct sentences):
a) tôi / Hội An / Đà Nẵng / hơn / đẹp / thấy ____________________________________________________________________
b) sáng nào / cà phê / cũng / uống / cô ấy ____________________________________________________________________
c) cô / mùa / thích / mùa hè / mùa đông / hay / nào / ? ____________________________________________________________________
d) còn / chị Mary / độc thân ____________________________________________________________________
TỪ VỰNG - Vocabulary
• chín: ripe
• đi vòng vòng: to go around
• mát mẻ: cool, fresh
• mùa đông: winter
• mùa hè: summer
• mùa thu: autumn, fall
• mùa xuân: spring
• mùa: season
• nắng: sunny, sunshine
• nào … cũng: every …
• thứ: thing, stuff
• trời: it
• vui tính: jolly
• xanh: unripe
(To be continued)
This material is provided by the Vietnamese Language Studies Saigon (VLS).