Bài 11: BÂY GIỜ LÀ MẤY GIỜ?(Unit 11: What time is it?)
Cách nói giờ (Telling the time):
Ghép giờ với đồng hồ (Match time with the appropriate clock):
THỰC HÀNH - Practice
1. Vẽ giờ cho các đồng hồ sau (Draw the time for the clocks below):
2. Nhìn đồng hồ và cho biết giờ (Look at the clocks and tell the time):
CÁC BUỔI TRONG NGÀY(Parts of a day):
Nói thế nào?(How to say?)
A.
B.
TỪ VỰNG - Vocabulary
• buổi: (part of a day, used with ‘sáng-trưa-chiều-tối’)
•chiều: afternoon
• đêm: late at night, midnight
• giờ: o’clock / hour
• kém: to (ex: ten to six o’clock)
• mấy giờ: what time…
• phút: minute
• sáng: morning
• tối: evening
• trưa: noon
(To be continued)
This material is provided by the Vietnamese Language Studies Saigon (VLS).