Bài 3: EM LÀ NGƯỜI ANH PHẢI KHÔNG?(Unit 3: You are from England, right?)
HỘI THOẠI - Dialogue
Ở Trường Tiếng Việt Sài Gòn (at VLS – Vietnamese Language Studies):
Cô Hiền: Xin lỗi, em là Sue phải không?
Sue: Dạ phải.
Cô Hiền: Em là người Anh phải không?
Sue: Dạ không phải, em là người Úc. Còn cô, cô là người Sài Gòn hay người Hà Nội?
Cô Hiền: Tôi là người Huế.
Sue: Rất vui được gặp cô.
Listen to the dialogue:
CẤU TRÚC - Pattern
1. “. . . phải không?” => ask to check whether a piece of information correct or not (…, right?)
(+) Tôi là người Pháp. | (+) Tôi học tiếng Việt. |
(-) Tôi không phải là người Anh. | (-) Tôi không học tiếng Anh. |
(?) Anh là người Pháp phải không? (+) Phải, tôi là người Pháp. (-) Không phải, tôi là người Mỹ. |
(?) Anh học tiếng Việt phải không? (+) Phải, tôi học tiếng Việt. (-) Không phải, tôi học tiếng Pháp. |
2. “. . . hay … ?” => A or B?
Ví dụ:
Q: Ông Obama là người Mỹ hay người Pháp?
A: Ông ấy là người Mỹ.
THỰC HÀNH - Practice
1. Chuyển các câu sau thành câu phủ định (Transform the following sentences into negative statements):
2. Đặt câu hỏi và trả lời, sử dụng “… phải không?” hay “… hay …?” (Form questions and then answer them, using “… phải không?” or “… hay …?”):
Ví dụ:
Chị Jane / PhápA: Chị Jane là người Pháp phải không?
B: Phải, chị ấy là người Pháp. |
Anh Michael / người Úc / người Mỹ
A: Anh Michael là người Úc phải không? B: Không, anh ấy là người Mỹ. Or A: Anh Michael là người Úc hay người Mỹ? B: Anh ấy là người Mỹ. |
TỪ VỰNG - Vocabulary
• ăn: to eat
• bia: beer
• cà phê: coffee
• hay: or
• phải: right
• phở: a type of Vietnamese noodle
• uống: to drink
• và: and
(To be continued)
This material is provided by the Vietnamese Language Studies Saigon (VLS).