Bài 12: MỘT NGÀY CỦA TÔI(Unit 12: My day)
Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống (Choose the suitable words to fill in the blanks):
BÀI ĐỌC - Reading
Một ngày của chị Bình (Ms.Binh’s normal day):
Buổi sáng chị Bình thức dậy lúc 6 giờ. Chị tập thể dục khoảng 20 phút. Chị đi tắm, rồi ăn sáng. Sau đó, chị đi làm lúc 7 giờ 30. Buổi sáng chị làm việc từ 8 giờ đến 12 giờ. Chị ăn trưa lúc 12 giờ 15 với đồng nghiệp ở công ty. Sau khi nghỉ trưa 15 phút, chị làm việc lại lúc 1 giờ. Chị làm việc xong lúc 5 giờ. Chị đi siêu thị rồi về nhà lúc 6 giờ kém 10. Sau đó chị nấu cơm, rồi ăn tối với gia đình lúc 7 giờ. Buổi tối chị xem tivi lúc 8 giờ rưỡi. Chị đi ngủ lúc 11 giờ đêm.
Listen to this short passage:
Điền vào bảng thông tin tương ứng về một ngày của chị Bình (Fill in the table with the suitable information that you get from the above reading):
THỰC HÀNH - Practice
1. Lấy thông tin từ đoạn văn trên để luyện tập hỏi và trả lời (Get the information from the above passage to practise making questions and answering them):
1. Chị Bình / thức dậy / mấy giờ?
Q: Chị Bình thức dậy lúc mấy giờ?
A: Chị ấy thức dậy lúc 6 giờ.
2. Chị Bình / tập thể dục (. . . . có . . . . không?)
Q: ……………………………………………………………………
A: ……………………………………………………………………
3. Buổi sáng / làm việc / mấy tiếng?
Q: ……………………………………………………………………
A: ……………………………………………………………………
4. Buổi chiều / làm việc / mấy giờ / mấy giờ? (từ . . .đến)
Q: ……………………………………………………………………
A: ……………………………………………………………………
5. chị Bình / xong / mấy giờ?
Q: ……………………………………………………………………
A: ……………………………………………………………………
6. chị Bình / đi siêu thị (. . . . có . . . . không?)
Q: ……………………………………………………………………
A: ……………………………………………………………………
7. Buổi tối / làm / gì?
Q: ……………………………………………………………………
A: ……………………………………………………………………
2. Đặt câu với những từ cho sẵn để nói về một ngày của anh Eric (Make sentences from the provided words to talk about Eric’s typical day):
TỪ VỰNG - Vocabulary
• ăn sáng: to have breakfast
• ăn tối: to have dinner
• ăn trưa: to have lunch
• đi làm: to go to work
• đi ngủ: to go to sleep
• đi siêu thị: to go to the supermarket
• đi tắm: to take a shower
• đồng nghiệp: colleague
• khoảng: about, around
• làm việc: to work
• nấu cơm: to cook
• nghỉ trưa: to take a lunchtime break
• rồi: then
• sau đó: afterwards, then
• sau khi: after (with a verb)
• sau: after (with a noun)
• siêu thị: supermarket
• tập thể dục: to exercise
• thức dậy: to get up
• tiếng: hour
• về nhà: to return home
• xem tivi: to watch television
(To be continued)
This material is provided by the Vietnamese Language Studies Saigon (VLS).