Bài 15: ANH BỊ LÀM SAO VẬY?(Unit 15: What’s wrong with you?)
HỘI THOẠI - Dialogue
Tại văn phòng công ty (At the office):
Listen to the dialogue:
CẤU TRÚC - Pattern
1. Hỏi và trả lời về bệnh (Asking about health problems):
2. Khuyên(Giving advice):
THỰC HÀNH - Practice
1. Thực hành hỏi xem những người sau đây bị làm sao (Practise asking these people about their health problems):
2. Bạn sẽ khuyên những người sau đây thế nào trong các tình huống sau? (What do you advise these people to do in the following situations?):
Ví dụ: Anh William bị sốt. (uống thuốc / uống nhiều nước)
Bạn khuyên: “Anh nên uống thuốc và nên uống nhiều nước.”
a) Chị Amy bị đau răng ba ngày rồi. (đi khám răng)
Bạn khuyên chị ấy: “....................................................................................................”
b) Anh Scott bị ho nhiều. (hút thuốc)
Bạn khuyên anh ấy: “....................................................................................................”
c) Dạo này anh Harry thường mệt mỏi vì ngủ ít. (ngủ nhiều / thức khuya)
Bạn khuyên anh ấy: “....................................................................................................”
d) Thầy Cầu thường chạy xe máy nhanh vì sợ đi làm trễ. (chạy chậm / đi sớm)
Bạn khuyên thầy Cầu: “....................................................................................................”
TỪ VỰNG - Vocabulary
• bệnh: sickness
• bị: to suffer something bad
• bớt: to recover (from sickness), to get better
• bụng: stomach
• cảm: a cold
• đầu: head
• đau: pain, ache
• ho: to cough
• khám bệnh: to check (health)
• khuyên: to advise
• lưng: back
• mệt mỏi: tired
• nên: should
• nghỉ ngơi: to rest
• nhanh: fast, quick
• răng: tooth
• rượu: alcohol, wine
• sổ mũi: to have a runny nose
• sốt: a fever
• thức khuya: to stay up late
• thuốc: medicine
• trông: to look (external appearance)
• viêm họng: to have a sore throat
(To be continued)
This material is provided by the Vietnamese Language Studies Saigon (VLS).